Translation meaning & definition of the word "cutthroat" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cutth họng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cutthroat
[Cắt cổ họng]/kətθroʊt/
noun
1. Someone who murders by cutting the victim's throat
- synonym:
- cutthroat
1. Ai đó giết người bằng cách cắt cổ nạn nhân
- từ đồng nghĩa:
- cắt cổ họng
adjective
1. Ruthless in competition
- "Cutthroat competition"
- "Bowelless readiness to take advantage"
- synonym:
- cutthroat ,
- fierce ,
- bowelless
1. Tàn nhẫn trong cạnh tranh
- "Cutth họng cạnh tranh"
- "Sẵn sàng để tận dụng lợi thế"
- từ đồng nghĩa:
- cắt cổ họng ,
- quyết liệt ,
- cung thủ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English