Translation meaning & definition of the word "cutlery" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "dao kéo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cutlery
[Dao kéo]/kətləri/
noun
1. A cutting implement
- A tool for cutting
- synonym:
- cutter ,
- cutlery ,
- cutting tool
1. Thực hiện cắt
- Một công cụ để cắt
- từ đồng nghĩa:
- máy cắt ,
- dao kéo ,
- dụng cụ cắt
2. Tableware implements for cutting and eating food
- synonym:
- cutlery ,
- eating utensil
2. Dụng cụ để bàn để cắt và ăn thức ăn
- từ đồng nghĩa:
- dao kéo ,
- dụng cụ ăn uống
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English