Translation meaning & definition of the word "customary" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thông thường" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Customary
[Phong tục]/kəstəmɛri/
adjective
1. In accordance with convention or custom
- "Sealed the deal with the customary handshake"
- synonym:
- customary
1. Phù hợp với quy ước hoặc phong tục
- "Kín thỏa thuận với cái bắt tay thông thường"
- từ đồng nghĩa:
- tập quán
2. Commonly used or practiced
- Usual
- "His accustomed thoroughness"
- "Took his customary morning walk"
- "His habitual comment"
- "With her wonted candor"
- synonym:
- accustomed ,
- customary ,
- habitual ,
- wonted(a)
2. Thường được sử dụng hoặc thực hành
- Bình thường
- "Sự thấu đáo quen thuộc của anh ấy"
- "Đi bộ buổi sáng thông thường của anh ấy"
- "Bình luận theo thói quen của anh ấy"
- "Với kẹo không mong muốn của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- quen ,
- tập quán ,
- thói quen ,
- không muốn (a)
Examples of using
Now we’ll examine the code in detail, in our customary fashion.
Bây giờ chúng tôi sẽ kiểm tra mã một cách chi tiết, theo kiểu thông thường của chúng tôi.
In Asian culture it's customary to take one's shoes off before entering a house or temple.
Trong văn hóa châu Á, người ta thường cởi giày trước khi vào nhà hoặc chùa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English