Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "custodian" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người giám sát" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Custodian

[Người giám sát]
/kəstoʊdiən/

noun

1. One having charge of buildings or grounds or animals

    synonym:
  • custodian
  • ,
  • keeper
  • ,
  • steward

1. Người ta có trách nhiệm về các tòa nhà hoặc căn cứ hoặc động vật

    từ đồng nghĩa:
  • người trông coi
  • ,
  • thủ môn
  • ,
  • tiếp viên