Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "cuss" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cuss" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Cuss

[Cuss]
/kəs/

noun

1. A persistently annoying person

    synonym:
  • pest
  • ,
  • blighter
  • ,
  • cuss
  • ,
  • pesterer
  • ,
  • gadfly

1. Một người khó chịu dai dẳng

    từ đồng nghĩa:
  • dịch hại
  • ,
  • sáng hơn
  • ,
  • cuss
  • ,
  • người làm lễ
  • ,
  • con chuồn chuồn

2. A boy or man

  • "That chap is your host"
  • "There's a fellow at the door"
  • "He's a likable cuss"
  • "He's a good bloke"
    synonym:
  • chap
  • ,
  • fellow
  • ,
  • feller
  • ,
  • fella
  • ,
  • lad
  • ,
  • gent
  • ,
  • blighter
  • ,
  • cuss
  • ,
  • bloke

2. Một cậu bé hay một người đàn ông

  • "Chap đó là máy chủ của bạn"
  • "Có một người ở cửa"
  • "Anh ấy là một con cu đáng yêu"
  • "Anh ấy là một người tốt"
    từ đồng nghĩa:
  • chap
  • ,
  • đồng bào
  • ,
  • kẻ giả mạo
  • ,
  • fella
  • ,
  • chàng trai
  • ,
  • hiền
  • ,
  • sáng hơn
  • ,
  • cuss
  • ,
  • bloke

3. Profane or obscene expression usually of surprise or anger

  • "Expletives were deleted"
    synonym:
  • curse
  • ,
  • curse word
  • ,
  • expletive
  • ,
  • oath
  • ,
  • swearing
  • ,
  • swearword
  • ,
  • cuss

3. Biểu hiện tục tĩu hoặc tục tĩu thường gây ngạc nhiên hoặc tức giận

  • "Khai thác đã bị xóa"
    từ đồng nghĩa:
  • lời nguyền
  • ,
  • khám phá
  • ,
  • lời thề
  • ,
  • chửi thề
  • ,
  • cuss

verb

1. Utter obscenities or profanities

  • "The drunken men were cursing loudly in the street"
    synonym:
  • curse
  • ,
  • cuss
  • ,
  • blaspheme
  • ,
  • swear
  • ,
  • imprecate

1. Tục tĩu hoặc thô tục

  • "Những người đàn ông say rượu đang chửi rủa ầm ĩ trên đường phố"
    từ đồng nghĩa:
  • lời nguyền
  • ,
  • cuss
  • ,
  • báng bổ
  • ,
  • thề
  • ,
  • thiếu chính xác