Translation meaning & definition of the word "curvy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đường cong" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Curvy
[Đường cong]/kərvi/
adjective
1. Having curves
- "A settee with only one curvy end"
- synonym:
- curvy ,
- curvey
1. Có đường cong
- "Một khu định cư chỉ có một đầu cong"
- từ đồng nghĩa:
- cong ,
- đường cong
2. (of a woman's body) having a large bosom and pleasing curves
- "Hollywood seems full of curvaceous blondes"
- "A curvy young woman in a tight dress"
- synonym:
- bosomy ,
- busty ,
- buxom ,
- curvaceous ,
- curvy ,
- full-bosomed ,
- sonsie ,
- sonsy ,
- stacked ,
- voluptuous ,
- well-endowed
2. (của cơ thể phụ nữ) có một đường cong lớn và làm hài lòng
- "Hollywood dường như đầy những cô gái tóc vàng cong"
- "Một phụ nữ trẻ cong trong một chiếc váy bó sát"
- từ đồng nghĩa:
- phẫu thuật ,
- busty ,
- buxom ,
- cong ,
- toàn bộ ,
- con trai ,
- xếp chồng lên nhau ,
- khiêu gợi ,
- có lợi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English