Translation meaning & definition of the word "curved" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đường cong" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Curved
[Đường cong]/kərvd/
adjective
1. Having or marked by a curve or smoothly rounded bend
- "The curved tusks of a walrus"
- "His curved lips suggested a smile but his eyes were hard"
- synonym:
- curved ,
- curving
1. Có hoặc được đánh dấu bằng một đường cong hoặc uốn cong tròn trơn tru
- "Ngà cong của một con hải mã"
- "Đôi môi cong của anh ấy gợi lên một nụ cười nhưng đôi mắt anh ấy rất cứng"
- từ đồng nghĩa:
- cong ,
- uốn cong
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English