Translation meaning & definition of the word "curve" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đường cong" sang tiếng Việt
Curve
[Đường cong]noun
1. The trace of a point whose direction of motion changes
- synonym:
- curve ,
- curved shape
1. Dấu vết của một điểm có hướng chuyển động thay đổi
- từ đồng nghĩa:
- đường cong ,
- hình cong
2. A line on a graph representing data
- synonym:
- curve
2. Một dòng trên biểu đồ biểu thị dữ liệu
- từ đồng nghĩa:
- đường cong
3. A pitch of a baseball that is thrown with spin so that its path curves as it approaches the batter
- synonym:
- curve ,
- curve ball ,
- breaking ball ,
- bender
3. Một sân bóng chày được ném bằng spin để đường đi của nó cong khi nó đến gần bột
- từ đồng nghĩa:
- đường cong ,
- bóng cong ,
- phá bóng ,
- uốn cong
4. The property possessed by the curving of a line or surface
- synonym:
- curvature ,
- curve
4. Tài sản sở hữu bởi độ cong của một đường hoặc bề mặt
- từ đồng nghĩa:
- độ cong ,
- đường cong
5. Curved segment (of a road or river or railroad track etc.)
- synonym:
- bend ,
- curve
5. Đoạn cong (của đường hoặc đường sông hoặc đường ray xe lửa, v.v.)
- từ đồng nghĩa:
- uốn cong ,
- đường cong
verb
1. Turn sharply
- Change direction abruptly
- "The car cut to the left at the intersection"
- "The motorbike veered to the right"
- synonym:
- swerve ,
- sheer ,
- curve ,
- trend ,
- veer ,
- slue ,
- slew ,
- cut
1. Chuyển mạnh
- Đổi hướng đột ngột
- "Chiếc xe cắt sang trái ở ngã tư"
- "Xe máy rẽ sang phải"
- từ đồng nghĩa:
- xoay ,
- tuyệt đối ,
- đường cong ,
- xu hướng ,
- veer ,
- trượt ,
- cắt
2. Extend in curves and turns
- "The road winds around the lake"
- "The path twisted through the forest"
- synonym:
- wind ,
- twist ,
- curve
2. Mở rộng theo đường cong và vòng
- "Con đường quanh hồ"
- "Con đường xoắn xuyên qua rừng"
- từ đồng nghĩa:
- gió ,
- xoắn ,
- đường cong
3. Form an arch or curve
- "Her back arches"
- "Her hips curve nicely"
- synonym:
- arch ,
- curve ,
- arc
3. Tạo thành một vòm hoặc đường cong
- "Vòm lưng của cô ấy"
- "Đường cong hông của cô ấy độc đáo"
- từ đồng nghĩa:
- vòm ,
- đường cong ,
- vòng cung
4. Bend or cause to bend
- "He crooked his index finger"
- "The road curved sharply"
- synonym:
- crook ,
- curve
4. Uốn cong hoặc gây uốn cong
- "Anh ấy vẹo ngón trỏ"
- "Con đường cong mạnh"
- từ đồng nghĩa:
- kẻ gian ,
- đường cong
5. Form a curl, curve, or kink
- "The cigar smoke curled up at the ceiling"
- synonym:
- curl ,
- curve ,
- kink
5. Tạo thành một đường cong, đường cong hoặc kink
- "Khói xì gà cuộn tròn trên trần nhà"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn tròn ,
- đường cong ,
- kink