Translation meaning & definition of the word "curt" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "nuôi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Curt
[Rèm]/kərt/
adjective
1. Marked by rude or peremptory shortness
- "Try to cultivate a less brusque manner"
- "A curt reply"
- "The salesgirl was very short with him"
- synonym:
- brusque ,
- brusk ,
- curt ,
- short(p)
1. Được đánh dấu bởi sự ngắn gọn thô lỗ hoặc khinh miệt
- "Cố gắng trau dồi một cách ít thô bạo hơn"
- "Một câu trả lời cộc lốc"
- "Cô bán hàng rất ngắn với anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- brusque ,
- ngực ,
- cộc lốc ,
- ngắn (p)
2. Brief and to the point
- Effectively cut short
- "A crisp retort"
- "A response so curt as to be almost rude"
- "The laconic reply
- `yes'"
- "Short and terse and easy to understand"
- synonym:
- crisp ,
- curt ,
- laconic ,
- terse
2. Ngắn gọn và đến điểm
- Cắt ngắn hiệu quả
- "Một câu trả lời sắc nét"
- "Một phản ứng cộc lốc đến mức gần như thô lỗ"
- "Trả lời laconic
- 'Có'"
- "Ngắn và ngắn và dễ hiểu"
- từ đồng nghĩa:
- giòn ,
- cộc lốc ,
- laconic ,
- địa ngục
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English