Translation meaning & definition of the word "curse" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lời nguyền" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Curse
[Lời nguyền]/kərs/
noun
1. Profane or obscene expression usually of surprise or anger
- "Expletives were deleted"
- synonym:
- curse ,
- curse word ,
- expletive ,
- oath ,
- swearing ,
- swearword ,
- cuss
1. Biểu hiện tục tĩu hoặc tục tĩu thường gây ngạc nhiên hoặc tức giận
- "Khai thác đã bị xóa"
- từ đồng nghĩa:
- lời nguyền ,
- khám phá ,
- lời thề ,
- chửi thề ,
- cuss
2. An appeal to some supernatural power to inflict evil on someone or some group
- synonym:
- execration ,
- condemnation ,
- curse
2. Một lời kêu gọi một sức mạnh siêu nhiên nào đó gây ra cái ác cho ai đó hoặc một nhóm nào đó
- từ đồng nghĩa:
- thực thi ,
- lên án ,
- lời nguyền
3. An evil spell
- "A witch put a curse on his whole family"
- "He put the whammy on me"
- synonym:
- hex ,
- jinx ,
- curse ,
- whammy
3. Một câu thần chú xấu xa
- "Một phù thủy đặt một lời nguyền lên cả gia đình anh ta"
- "Anh ấy đặt cái roi vọt lên tôi"
- từ đồng nghĩa:
- lục giác ,
- jinx ,
- lời nguyền ,
- whammy
4. Something causing misery or death
- "The bane of my life"
- synonym:
- bane ,
- curse ,
- scourge ,
- nemesis
4. Một cái gì đó gây ra đau khổ hoặc cái chết
- "Mệnh lệnh của cuộc đời tôi"
- từ đồng nghĩa:
- bane ,
- lời nguyền ,
- tai họa ,
- kẻ thù
5. A severe affliction
- synonym:
- curse ,
- torment
5. Một vấn đề nghiêm trọng
- từ đồng nghĩa:
- lời nguyền ,
- dằn vặt
verb
1. Utter obscenities or profanities
- "The drunken men were cursing loudly in the street"
- synonym:
- curse ,
- cuss ,
- blaspheme ,
- swear ,
- imprecate
1. Tục tĩu hoặc thô tục
- "Những người đàn ông say rượu đang chửi rủa ầm ĩ trên đường phố"
- từ đồng nghĩa:
- lời nguyền ,
- cuss ,
- báng bổ ,
- thề ,
- thiếu chính xác
2. Heap obscenities upon
- "The taxi driver who felt he didn't get a high enough tip cursed the passenger"
- synonym:
- curse
2. Đống lời tục tĩu
- "Tài xế taxi cảm thấy mình không nhận được một mẹo đủ cao đã nguyền rủa hành khách"
- từ đồng nghĩa:
- lời nguyền
3. Wish harm upon
- Invoke evil upon
- "The bad witch cursed the child"
- synonym:
- curse ,
- beshrew ,
- damn ,
- bedamn ,
- anathemize ,
- anathemise ,
- imprecate ,
- maledict
3. Muốn làm hại
- Cầu khẩn cái ác
- "Phù thủy xấu nguyền rủa đứa trẻ"
- từ đồng nghĩa:
- lời nguyền ,
- beshrew ,
- chết tiệt ,
- giường ngủ ,
- giải phẫu ,
- thiếu chính xác ,
- sai lầm
4. Exclude from a church or a religious community
- "The gay priest was excommunicated when he married his partner"
- synonym:
- excommunicate ,
- unchurch ,
- curse
4. Loại trừ khỏi một nhà thờ hoặc một cộng đồng tôn giáo
- "Linh mục đồng tính đã bị trục xuất khi kết hôn với người bạn đời của mình"
- từ đồng nghĩa:
- thông báo ,
- không biết ,
- lời nguyền
Examples of using
In the dark it's better to light a candle than to curse the darkness.
Trong bóng tối, tốt hơn là thắp một ngọn nến hơn là nguyền rủa bóng tối.
I'm going to put a curse on you.
Tôi sẽ nguyền rủa bạn.
She often spoke about our curse.
Cô ấy thường nói về lời nguyền của chúng tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English