Translation meaning & definition of the word "curly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xương" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Curly
[Quăn]/kərli/
adjective
1. (of hair) having curls or waves
- "They envied her naturally curly hair"
- synonym:
- curly
1. (của tóc) có những lọn tóc hoặc sóng
- "Họ ghen tị với mái tóc xoăn tự nhiên của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- xoăn
Examples of using
Pubic hair is curly.
Lông mu là xoăn.
Your fine, curly hair looks as appetizing as glass noodles.
Mái tóc xoăn, đẹp của bạn trông ngon miệng như mì thủy tinh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English