Translation meaning & definition of the word "curious" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tò mò" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Curious
[Tò mò]/kjʊriəs/
adjective
1. Beyond or deviating from the usual or expected
- "A curious hybrid accent"
- "Her speech has a funny twang"
- "They have some funny ideas about war"
- "Had an odd name"
- "The peculiar aromatic odor of cloves"
- "Something definitely queer about this town"
- "What a rum fellow"
- "Singular behavior"
- synonym:
- curious ,
- funny ,
- odd ,
- peculiar ,
- queer ,
- rum ,
- rummy ,
- singular
1. Vượt quá hoặc đi chệch khỏi thông thường hoặc dự kiến
- "Một giọng lai tò mò"
- "Bài phát biểu của cô ấy có một twang hài hước"
- "Họ có một số ý tưởng hài hước về chiến tranh"
- "Có một cái tên kỳ lạ"
- "Mùi thơm đặc biệt của đinh hương"
- "Một cái gì đó chắc chắn queer về thị trấn này"
- "Thật là một người bạn rum"
- "Hành vi số ít"
- từ đồng nghĩa:
- tò mò ,
- vui ,
- lẻ ,
- kỳ dị ,
- queer ,
- rượu rum ,
- tin đồn ,
- số ít
2. Eager to investigate and learn or learn more (sometimes about others' concerns)
- "A curious child is a teacher's delight"
- "A trap door that made me curious"
- "Curious investigators"
- "Traffic was slowed by curious rubberneckers"
- "Curious about the neighbor's doings"
- synonym:
- curious
2. Mong muốn điều tra và tìm hiểu hoặc tìm hiểu thêm (đôi khi về mối quan tâm của người khác)
- "Một đứa trẻ tò mò là một niềm vui của giáo viên"
- "Một cánh cửa bẫy khiến tôi tò mò"
- "Điều tra viên tò mò"
- "Giao thông bị chậm lại bởi những người cao su tò mò"
- "Tò mò về việc làm của hàng xóm"
- từ đồng nghĩa:
- tò mò
3. Having curiosity aroused
- Eagerly interested in learning more
- "A trap door that made me curious"
- synonym:
- curious
3. Có sự tò mò khơi dậy
- Háo hức học hỏi thêm
- "Một cánh cửa bẫy khiến tôi tò mò"
- từ đồng nghĩa:
- tò mò
Examples of using
Kittens are curious.
Mèo con tò mò.
Tom became curious.
Tom trở nên tò mò.
I'm beginning to get curious.
Tôi bắt đầu tò mò.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English