Translation meaning & definition of the word "curfew" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giờ giới nghiêm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Curfew
[Giờ giới nghiêm]/kərfju/
noun
1. The time that the curfew signal is sounded
- synonym:
- curfew
1. Thời gian mà tín hiệu giới nghiêm được phát ra
- từ đồng nghĩa:
- giới nghiêm
2. A signal (usually a bell) announcing the start of curfew restrictions
- synonym:
- curfew
2. Một tín hiệu (thường là chuông) thông báo bắt đầu các hạn chế giới nghiêm
- từ đồng nghĩa:
- giới nghiêm
3. An order that after a specific time certain activities (as being outside on the streets) are prohibited
- synonym:
- curfew
3. Một đơn đặt hàng mà sau một thời gian cụ thể, một số hoạt động nhất định (như ở bên ngoài đường) bị cấm
- từ đồng nghĩa:
- giới nghiêm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English