Translation meaning & definition of the word "cure" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "chữa bệnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cure
[Chữa bệnh]/kjʊr/
noun
1. A medicine or therapy that cures disease or relieve pain
- synonym:
- remedy ,
- curative ,
- cure ,
- therapeutic
1. Một loại thuốc hoặc liệu pháp chữa bệnh hoặc giảm đau
- từ đồng nghĩa:
- phương thuốc ,
- chữa bệnh ,
- trị liệu
verb
1. Provide a cure for, make healthy again
- "The treatment cured the boy's acne"
- "The quack pretended to heal patients but never managed to"
- synonym:
- bring around ,
- cure ,
- heal
1. Cung cấp một phương pháp chữa trị, làm cho khỏe mạnh trở lại
- "Điều trị chữa khỏi mụn trứng cá của cậu bé"
- "Con lang băm giả vờ chữa lành bệnh nhân nhưng không bao giờ quản lý được"
- từ đồng nghĩa:
- mang theo ,
- chữa bệnh ,
- chữa lành
2. Prepare by drying, salting, or chemical processing in order to preserve
- "Cure meats"
- "Cure pickles"
- "Cure hay"
- synonym:
- cure
2. Chuẩn bị bằng cách sấy khô, muối hoặc chế biến hóa học để bảo quản
- "Thịt chữa bệnh"
- "Dưa chua chữa bệnh"
- "Chữa hay"
- từ đồng nghĩa:
- chữa bệnh
3. Make (substances) hard and improve their usability
- "Cure resin"
- "Cure cement"
- "Cure soap"
- synonym:
- cure
3. Làm cho (các chất) cứng và cải thiện khả năng sử dụng của chúng
- "Nhựa chữa bệnh"
- "Xi măng chữa bệnh"
- "Tế bào chữa"
- từ đồng nghĩa:
- chữa bệnh
4. Be or become preserved
- "The apricots cure in the sun"
- synonym:
- cure
4. Được bảo tồn
- "Những quả mơ chữa khỏi nắng"
- từ đồng nghĩa:
- chữa bệnh
Examples of using
Receive a cure from a doctor, knowledge from a wise man.
Nhận một phương pháp chữa trị từ một bác sĩ, kiến thức từ một người đàn ông khôn ngoan.
Receive a cure from a doctor, learn from a wise man.
Nhận một phương pháp chữa trị từ một bác sĩ, học hỏi từ một người đàn ông khôn ngoan.
There's no cure for death.
Không có cách chữa trị cho cái chết.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English