Translation meaning & definition of the word "curable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có thể chữa được" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Curable
[Có thể chữa được]/kjʊrəbəl/
adjective
1. Curing or healing is possible
- "Curable diseases"
- synonym:
- curable
1. Chữa bệnh hoặc chữa bệnh là có thể
- "Bệnh nan y"
- từ đồng nghĩa:
- có thể chữa được
2. Capable of being hardened by some additive or other agent
- synonym:
- curable
2. Có khả năng được làm cứng bởi một số phụ gia hoặc tác nhân khác
- từ đồng nghĩa:
- có thể chữa được
Examples of using
Are anal fissures curable?
Là vết nứt hậu môn có thể chữa được?
Are anal fissures curable?
Là vết nứt hậu môn có thể chữa được?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English