Translation meaning & definition of the word "cup" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "cup" sang tiếng Việt
Cup
[Cup]noun
1. A small open container usually used for drinking
- Usually has a handle
- "He put the cup back in the saucer"
- "The handle of the cup was missing"
- synonym:
- cup
1. Một hộp nhỏ mở thường được sử dụng để uống
- Thường có tay cầm
- "Anh ấy đặt chiếc cốc trở lại trong đĩa"
- "Tay cầm của chiếc cốc bị mất"
- từ đồng nghĩa:
- cốc
2. The quantity a cup will hold
- "He drank a cup of coffee"
- "He borrowed a cup of sugar"
- synonym:
- cup ,
- cupful
2. Số lượng một cốc sẽ giữ
- "Anh ấy đã uống một tách cà phê"
- "Anh ấy mượn một chén đường"
- từ đồng nghĩa:
- cốc ,
- chén
3. Any cup-shaped concavity
- "Bees filled the waxen cups with honey"
- "He wore a jock strap with a metal cup"
- "The cup of her bra"
- synonym:
- cup
3. Bất kỳ sự lõm hình cốc
- "Ong chứa đầy cốc sáp với mật ong"
- "Anh ấy đeo dây đeo jock với cốc kim loại"
- "Cốc áo ngực của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- cốc
4. A united states liquid unit equal to 8 fluid ounces
- synonym:
- cup
4. Một đơn vị chất lỏng của hoa kỳ bằng 8 ounce chất lỏng
- từ đồng nghĩa:
- cốc
5. Cup-shaped plant organ
- synonym:
- cup
5. Cơ quan thực vật hình chén
- từ đồng nghĩa:
- cốc
6. A punch served in a pitcher instead of a punch bowl
- synonym:
- cup
6. Một cú đấm được phục vụ trong bình thay vì bát đấm
- từ đồng nghĩa:
- cốc
7. The hole (or metal container in the hole) on a golf green
- "He swore as the ball rimmed the cup and rolled away"
- "Put the flag back in the cup"
- synonym:
- cup
7. Lỗ (hoặc thùng chứa kim loại trong lỗ) trên một sân golf xanh
- "Anh ta thề khi quả bóng rung chiếc cốc và lăn đi"
- "Đặt cờ trở lại trong cốc"
- từ đồng nghĩa:
- cốc
8. A large metal vessel with two handles that is awarded as a trophy to the winner of a competition
- "The school kept the cups is a special glass case"
- synonym:
- cup ,
- loving cup
8. Một tàu kim loại lớn với hai tay cầm được trao tặng như một chiếc cúp cho người chiến thắng trong một cuộc thi
- "Trường giữ cốc là một hộp kính đặc biệt"
- từ đồng nghĩa:
- cốc ,
- cốc yêu thương
verb
1. Form into the shape of a cup
- "She cupped her hands"
- synonym:
- cup
1. Hình thành hình dạng của một chiếc cốc
- "Cô ấy ôm tay"
- từ đồng nghĩa:
- cốc
2. Put into a cup
- "Cup the milk"
- synonym:
- cup
2. Bỏ vào cốc
- "Cup sữa"
- từ đồng nghĩa:
- cốc
3. Treat by applying evacuated cups to the patient's skin
- synonym:
- cup ,
- transfuse
3. Điều trị bằng cách áp dụng cốc di tản vào da của bệnh nhân
- từ đồng nghĩa:
- cốc ,
- truyền máu