Translation meaning & definition of the word "cum" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cum" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cum
[Cum]/kəm/
noun
1. The thick white fluid containing spermatozoa that is ejaculated by the male genital tract
- synonym:
- semen ,
- seed ,
- seminal fluid ,
- ejaculate ,
- cum ,
- come
1. Chất lỏng màu trắng dày có chứa tinh trùng bị xuất tinh bởi đường sinh dục nam
- từ đồng nghĩa:
- tinh dịch ,
- hạt giống ,
- dịch tinh dịch ,
- xuất tinh ,
- kiêm ,
- đến
Examples of using
Cum was pouring, there was a lot of cum.
Cum đã đổ, có rất nhiều kiêm.
Her face was covered with cum.
Khuôn mặt của cô được bao phủ bởi kiêm.
Your face covered with cum.
Khuôn mặt của bạn phủ đầy kiêm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English