Translation meaning & definition of the word "cultured" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "văn hóa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cultured
[Nuôi cấy]/kəlʧərd/
adjective
1. Marked by refinement in taste and manners
- "Cultivated speech"
- "Cultured bostonians"
- "Cultured tastes"
- "A genteel old lady"
- "Polite society"
- synonym:
- civilized ,
- civilised ,
- cultivated ,
- cultured ,
- genteel ,
- polite
1. Đánh dấu bằng sự tinh tế trong hương vị và cách cư xử
- "Lời nói văn hóa"
- "Người boston có văn hóa"
- "Thị hiếu văn hóa"
- "Một bà già dịu dàng"
- "Xã hội lịch sự"
- từ đồng nghĩa:
- văn minh ,
- canh tác ,
- nuôi cấy ,
- dịu dàng ,
- lịch sự
Examples of using
It began to dawn on me that, to oppose political and social chaos, cultured means would be ineffective.
Tôi bắt đầu nhận ra rằng, để chống lại sự hỗn loạn chính trị và xã hội, phương tiện văn hóa sẽ không hiệu quả.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English