Translation meaning & definition of the word "culpable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có thể hiểu được" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Culpable
[Có thể uốn được]/kəlpəbəl/
adjective
1. Deserving blame or censure as being wrong or evil or injurious
- "Blameworthy if not criminal behavior"
- "Censurable misconduct"
- "Culpable negligence"
- synonym:
- blameworthy ,
- blamable ,
- blameable ,
- blameful ,
- censurable ,
- culpable
1. Đáng bị đổ lỗi hoặc kiểm duyệt là sai hoặc xấu hoặc gây thương tích
- "Đáng trách nếu không có hành vi tội phạm"
- "Hành vi sai trái có thể kiểm duyệt"
- "Sơ suất khôn lường"
- từ đồng nghĩa:
- đáng trách ,
- kiểm duyệt ,
- có thể phạm tội
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English