Translation meaning & definition of the word "culmination" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quản lý" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Culmination
[Quản lý]/kəlməneʃən/
noun
1. A final climactic stage
- "Their achievements stand as a culmination of centuries of development"
- synonym:
- apogee ,
- culmination
1. Một giai đoạn cao trào cuối cùng
- "Những thành tựu của họ là đỉnh cao của nhiều thế kỷ phát triển"
- từ đồng nghĩa:
- apogee ,
- đỉnh cao
2. (astronomy) a heavenly body's highest celestial point above an observer's horizon
- synonym:
- culmination
2. (thiên văn học) điểm thiên thể cao nhất của thiên thể phía trên đường chân trời của người quan sát
- từ đồng nghĩa:
- đỉnh cao
3. The decisive moment in a novel or play
- "The deathbed scene is the climax of the play"
- synonym:
- climax ,
- culmination
3. Thời điểm quyết định trong một cuốn tiểu thuyết hoặc chơi
- "Cảnh chết chóc là cao trào của vở kịch"
- từ đồng nghĩa:
- cao trào ,
- đỉnh cao
4. A concluding action
- synonym:
- completion ,
- culmination ,
- closing ,
- windup ,
- mop up
4. Một hành động kết luận
- từ đồng nghĩa:
- hoàn thành ,
- đỉnh cao ,
- đóng cửa ,
- Windup ,
- lau lên
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English