Translation meaning & definition of the word "cuff" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cuff" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cuff
[Cuff]/kəf/
noun
1. The lap consisting of a turned-back hem encircling the end of the sleeve or leg
- synonym:
- cuff ,
- turnup
1. Đùi bao gồm một viền lưng bao quanh phần cuối của tay áo hoặc chân
- từ đồng nghĩa:
- vòng bít ,
- bật lên
2. Shackle that consists of a metal loop that can be locked around the wrist
- Usually used in pairs
- synonym:
- handcuff ,
- cuff ,
- handlock ,
- manacle
2. Cùm bao gồm một vòng kim loại có thể được khóa quanh cổ tay
- Thường được sử dụng theo cặp
- từ đồng nghĩa:
- còng tay ,
- vòng bít ,
- khóa tay ,
- manacle
verb
1. Hit with the hand
- synonym:
- cuff ,
- whomp
1. Đánh bằng tay
- từ đồng nghĩa:
- vòng bít ,
- ai
2. Confine or restrain with or as if with manacles or handcuffs
- "The police handcuffed the suspect at the scene of the crime"
- synonym:
- manacle ,
- cuff ,
- handcuff
2. Giam cầm hoặc kiềm chế với hoặc như thể với mang hoặc còng tay
- "Cảnh sát đã còng tay nghi phạm tại hiện trường vụ án"
- từ đồng nghĩa:
- manacle ,
- vòng bít ,
- còng tay
Examples of using
I'm not good at speaking off the cuff.
Tôi không giỏi nói ra khỏi vòng bít.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English