Translation meaning & definition of the word "cubicle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cubicle" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cubicle
[Tủ]/kjubɪkəl/
noun
1. Small room in which a monk or nun lives
- synonym:
- cell ,
- cubicle
1. Căn phòng nhỏ trong đó một tu sĩ hoặc nữ tu sống
- từ đồng nghĩa:
- tế bào ,
- tủ
2. Small individual study area in a library
- synonym:
- carrel ,
- carrell ,
- cubicle ,
- stall
2. Khu vực học tập cá nhân nhỏ trong thư viện
- từ đồng nghĩa:
- carrel ,
- carrell ,
- tủ ,
- gian hàng
3. Small area set off by walls for special use
- synonym:
- booth ,
- cubicle ,
- stall ,
- kiosk
3. Diện tích nhỏ đặt trên tường để sử dụng đặc biệt
- từ đồng nghĩa:
- gian hàng ,
- tủ ,
- ki-ốt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English