Translation meaning & definition of the word "cube" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khối lập phương" sang tiếng Việt
Cube
[Khối lập phương]noun
1. A hexahedron with six equal squares as faces
- synonym:
- cube ,
- regular hexahedron
1. Một hình lục giác với sáu hình vuông bằng nhau như khuôn mặt
- từ đồng nghĩa:
- khối lập phương ,
- hexahedron thường xuyên
2. A three-dimensional shape with six square or rectangular sides
- synonym:
- block ,
- cube
2. Hình dạng ba chiều với sáu cạnh vuông hoặc hình chữ nhật
- từ đồng nghĩa:
- khối ,
- khối lập phương
3. The product of three equal terms
- synonym:
- cube ,
- third power
3. Sản phẩm của ba thuật ngữ bằng nhau
- từ đồng nghĩa:
- khối lập phương ,
- sức mạnh thứ ba
4. Any of several tropical american woody plants of the genus lonchocarpus whose roots are used locally as a fish poison and commercially as a source of rotenone
- synonym:
- cube
4. Bất kỳ loại cây thân gỗ nhiệt đới nào của mỹ thuộc chi lonchocarpus có rễ được sử dụng tại địa phương như một chất độc cá và được thương mại hóa như một nguồn rotenone
- từ đồng nghĩa:
- khối lập phương
5. A block in the (approximate) shape of a cube
- synonym:
- cube ,
- square block
5. Một khối trong hình dạng (gần đúng) của một khối
- từ đồng nghĩa:
- khối lập phương ,
- khối vuông
verb
1. Raise to the third power
- synonym:
- cube
1. Nâng lên sức mạnh thứ ba
- từ đồng nghĩa:
- khối lập phương
2. Cut into cubes
- "Cube the cheese"
- synonym:
- cube ,
- dice
2. Cắt thành khối
- "Khối phô mai"
- từ đồng nghĩa:
- khối lập phương ,
- xúc xắc