Translation meaning & definition of the word "cub" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "cub" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cub
[Khối]/kəb/
noun
1. An awkward and inexperienced youth
- synonym:
- cub ,
- greenhorn ,
- rookie
1. Một thanh niên vụng về và thiếu kinh nghiệm
- từ đồng nghĩa:
- khối ,
- nhà kính ,
- tân binh
2. A male child (a familiar term of address to a boy)
- synonym:
- cub ,
- lad ,
- laddie ,
- sonny ,
- sonny boy
2. Một đứa trẻ nam (một thuật ngữ quen thuộc với một cậu bé)
- từ đồng nghĩa:
- khối ,
- chàng trai ,
- laddie ,
- con trai ,
- cậu bé
3. The young of certain carnivorous mammals such as the bear or wolf or lion
- synonym:
- cub ,
- young carnivore
3. Con non của một số động vật có vú ăn thịt như gấu hoặc sói hoặc sư tử
- từ đồng nghĩa:
- khối ,
- ăn thịt trẻ
verb
1. Give birth to cubs
- "Bears cub every year"
- synonym:
- cub
1. Sinh con
- "Gấu cub mỗi năm"
- từ đồng nghĩa:
- khối
Examples of using
The tiger cub looked like a large kitten.
Con hổ con trông giống như một con mèo con lớn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English