Translation meaning & definition of the word "crystal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tinh thể" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crystal
[Pha lê]/krɪstəl/
noun
1. A solid formed by the solidification of a chemical and having a highly regular atomic structure
- synonym:
- crystal
1. Một chất rắn được hình thành bởi sự hóa rắn của một hóa chất và có cấu trúc nguyên tử rất đều đặn
- từ đồng nghĩa:
- pha lê
2. A crystalline element used as a component in various electronic devices
- synonym:
- crystal
2. Một yếu tố tinh thể được sử dụng như một thành phần trong các thiết bị điện tử khác nhau
- từ đồng nghĩa:
- pha lê
3. A rock formed by the solidification of a substance
- Has regularly repeating internal structure
- External plane faces
- synonym:
- crystal ,
- crystallization
3. Một tảng đá được hình thành bởi sự hóa rắn của một chất
- Đã thường xuyên lặp lại cấu trúc nội bộ
- Mặt phẳng bên ngoài
- từ đồng nghĩa:
- pha lê ,
- kết tinh
4. Colorless glass made of almost pure silica
- synonym:
- quartz glass ,
- quartz ,
- vitreous silica ,
- lechatelierite ,
- crystal
4. Thủy tinh không màu làm bằng silica gần như tinh khiết
- từ đồng nghĩa:
- thủy tinh thạch anh ,
- thạch anh ,
- silica thủy tinh ,
- lechatelierite ,
- pha lê
5. Glassware made of quartz
- synonym:
- crystal
5. Thủy tinh làm bằng thạch anh
- từ đồng nghĩa:
- pha lê
6. A protective cover that protects the face of a watch
- synonym:
- crystal ,
- watch crystal ,
- watch glass
6. Một vỏ bảo vệ bảo vệ mặt của đồng hồ
- từ đồng nghĩa:
- pha lê ,
- xem pha lê ,
- kính
Examples of using
The conclusion is crystal clear.
Kết luận là rõ ràng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English