Translation meaning & definition of the word "crybaby" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "crybaby" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crybaby
[Khóc]/kraɪbebi/
noun
1. A person who lacks confidence, is irresolute and wishy-washy
- synonym:
- wimp ,
- chicken ,
- crybaby
1. Một người thiếu tự tin, vô trách nhiệm và mơ mộng
- từ đồng nghĩa:
- wimp ,
- gà ,
- khóc
2. A person given to excessive complaints and crying and whining
- synonym:
- whiner ,
- complainer ,
- moaner ,
- sniveller ,
- crybaby ,
- bellyacher ,
- grumbler ,
- squawker
2. Một người được đưa ra để khiếu nại quá mức và khóc và than vãn
- từ đồng nghĩa:
- người đánh cá ,
- người khiếu nại ,
- rên rỉ ,
- người lặn ,
- khóc ,
- người chăm sóc bụng ,
- người cằn nhằn ,
- người đi đường
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English