Translation meaning & definition of the word "crustacean" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "crustacean" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crustacean
[Động vật giáp xác]/krəsteʃən/
noun
1. Any mainly aquatic arthropod usually having a segmented body and chitinous exoskeleton
- synonym:
- crustacean
1. Bất kỳ động vật chân đốt chủ yếu dưới nước thường có một cơ thể phân đoạn và exoskeleton chitinous
- từ đồng nghĩa:
- giáp xác
adjective
1. Of or belonging to the class crustacea
- synonym:
- crustaceous ,
- crustacean
1. Của hoặc thuộc lớp crustacea
- từ đồng nghĩa:
- giáp xác
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English