Translation meaning & definition of the word "crunch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "crunch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crunch
[Crunch]/krənʧ/
noun
1. The sound of something crunching
- "He heard the crunch of footsteps on the gravel path"
- synonym:
- crunch
1. Âm thanh của một cái gì đó giòn
- "Anh nghe thấy tiếng bước chân trên con đường rải sỏi"
- từ đồng nghĩa:
- giòn
2. A critical situation that arises because of a shortage (as a shortage of time or money or resources)
- "An end-of-the year crunch"
- "A financial crunch"
- synonym:
- crunch
2. Một tình huống quan trọng phát sinh do thiếu hụt (như thiếu thời gian hoặc tiền bạc hoặc tài nguyên)
- "Một cuộc khủng hoảng cuối năm"
- "Một cuộc khủng hoảng tài chính"
- từ đồng nghĩa:
- giòn
3. The act of crushing
- synonym:
- crush ,
- crunch ,
- compaction
3. Hành động nghiền nát
- từ đồng nghĩa:
- lòng ,
- giòn ,
- nén
verb
1. Make a crushing noise
- "His shoes were crunching on the gravel"
- synonym:
- crunch ,
- scranch ,
- scraunch ,
- crackle
1. Tạo ra một tiếng ồn nghiền
- "Đôi giày của anh ấy đang giòn trên sỏi"
- từ đồng nghĩa:
- giòn ,
- scrach ,
- cào ,
- nổ tung
2. Press or grind with a crushing noise
- synonym:
- crunch ,
- cranch ,
- craunch ,
- grind
2. Nhấn hoặc nghiền với một tiếng ồn nghiền
- từ đồng nghĩa:
- giòn ,
- cranch ,
- craunch ,
- xay
3. Chew noisily
- "The children crunched the celery sticks"
- synonym:
- crunch ,
- munch
3. Nhai ồn ào
- "Những đứa trẻ quằn quại những chiếc cần tây"
- từ đồng nghĩa:
- giòn ,
- munch
4. Reduce to small pieces or particles by pounding or abrading
- "Grind the spices in a mortar"
- "Mash the garlic"
- synonym:
- grind ,
- mash ,
- crunch ,
- bray ,
- comminute
4. Giảm thành các mảnh nhỏ hoặc các hạt bằng cách đập hoặc mài mòn
- "Nghiền các loại gia vị trong cối"
- "Vắt tỏi"
- từ đồng nghĩa:
- xay ,
- nghiền ,
- giòn ,
- bray ,
- đi lại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English