Translation meaning & definition of the word "crumple" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "crumple" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crumple
[Crumple]/krəmpəl/
verb
1. Fall apart
- "The building crumbled after the explosion"
- "Negotiations broke down"
- synonym:
- crumble ,
- crumple ,
- tumble ,
- break down ,
- collapse
1. Sụp đổ
- "Tòa nhà sụp đổ sau vụ nổ"
- "Các cuộc đàm phán đã bị phá vỡ"
- từ đồng nghĩa:
- vỡ vụn ,
- nhàu nát ,
- sụt giảm ,
- phá vỡ ,
- sụp đổ
2. Fold or collapse
- "His knees buckled"
- synonym:
- buckle ,
- crumple
2. Gấp hoặc sụp đổ
- "Đầu gối của anh ấy oằn"
- từ đồng nghĩa:
- khóa ,
- nhàu nát
3. To gather something into small wrinkles or folds
- "She puckered her lips"
- synonym:
- pucker ,
- rumple ,
- cockle ,
- crumple ,
- knit
3. Để thu thập một cái gì đó thành nếp nhăn nhỏ hoặc nếp gấp
- "Cô ấy mím môi"
- từ đồng nghĩa:
- mút đá ,
- ầm ầm ,
- sò ,
- nhàu nát ,
- đan
4. Become wrinkled or crumpled or creased
- "This fabric won't wrinkle"
- synonym:
- rumple ,
- crumple ,
- wrinkle ,
- crease ,
- crinkle
4. Trở nên nhăn nheo hoặc nhàu nát hoặc nhăn
- "Vải này sẽ không nhăn"
- từ đồng nghĩa:
- ầm ầm ,
- nhàu nát ,
- nhăn ,
- nếp nhăn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English