Translation meaning & definition of the word "crumble" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cầm ầm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crumble
[Crumble]/krəmbəl/
verb
1. Fall apart
- "The building crumbled after the explosion"
- "Negotiations broke down"
- synonym:
- crumble ,
- crumple ,
- tumble ,
- break down ,
- collapse
1. Sụp đổ
- "Tòa nhà sụp đổ sau vụ nổ"
- "Các cuộc đàm phán đã bị phá vỡ"
- từ đồng nghĩa:
- vỡ vụn ,
- nhàu nát ,
- sụt giảm ,
- phá vỡ ,
- sụp đổ
2. Break or fall apart into fragments
- "The cookies crumbled"
- "The sphinx is crumbling"
- synonym:
- crumble ,
- fall apart
2. Vỡ hoặc vỡ thành từng mảnh
- "Các cookie vỡ vụn"
- "Nhân sư đang sụp đổ"
- từ đồng nghĩa:
- vỡ vụn ,
- sụp đổ
3. Fall into decay or ruin
- "The unoccupied house started to decay"
- synonym:
- decay ,
- crumble ,
- dilapidate
3. Rơi vào sâu răng hoặc hủy hoại
- "Ngôi nhà không có người bắt đầu mục nát"
- từ đồng nghĩa:
- phân rã ,
- vỡ vụn ,
- đổ nát
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English