Translation meaning & definition of the word "crucifix" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "crucifix" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crucifix
[Cây thánh giá]/krusəfɪks/
noun
1. Representation of the cross on which jesus died
- synonym:
- crucifix ,
- rood ,
- rood-tree
1. Đại diện cho thập tự giá mà chúa giêsu đã chết
- từ đồng nghĩa:
- thánh giá ,
- rood ,
- cây rood
2. A gymnastic exercise performed on the rings when the gymnast supports himself with both arms extended horizontally
- synonym:
- crucifix
2. Một bài tập thể dục được thực hiện trên các vòng khi vận động viên thể dục hỗ trợ mình với cả hai cánh tay mở rộng theo chiều ngang
- từ đồng nghĩa:
- thánh giá
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English