Translation meaning & definition of the word "crucial" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quan trọng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crucial
[Quan trọng]/kruʃəl/
adjective
1. Of extreme importance
- Vital to the resolution of a crisis
- "A crucial moment in his career"
- "A crucial election"
- "A crucial issue for women"
- synonym:
- crucial ,
- important
1. Cực kỳ quan trọng
- Quan trọng đối với việc giải quyết khủng hoảng
- "Một thời điểm quan trọng trong sự nghiệp của anh ấy"
- "Một cuộc bầu cử quan trọng"
- "Một vấn đề quan trọng đối với phụ nữ"
- từ đồng nghĩa:
- quan trọng
2. Having crucial relevance
- "Crucial to the case"
- "Relevant testimony"
- synonym:
- crucial
2. Có liên quan quan trọng
- "Quan trọng đối với trường hợp"
- "Lời khai có liên quan"
- từ đồng nghĩa:
- quan trọng
3. Of the greatest importance
- "The all-important subject of disarmament"
- "Crucial information"
- "In chess cool nerves are of the essence"
- synonym:
- all-important(a) ,
- all important(p) ,
- crucial ,
- essential ,
- of the essence(p)
3. Có tầm quan trọng lớn nhất
- "Chủ đề quan trọng nhất của giải giáp"
- "Thông tin quan trọng"
- "Trong các dây thần kinh mát mẻ cờ vua là điều cốt yếu"
- từ đồng nghĩa:
- tất cả quan trọng (a) ,
- tất cả quan trọng (p) ,
- quan trọng ,
- thiết yếu ,
- của bản chất (p)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English