Translation meaning & definition of the word "crowing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chèo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crowing
[Quạ]/kroʊɪŋ/
noun
1. An instance of boastful talk
- "His brag is worse than his fight"
- "Whenever he won we were exposed to his gasconade"
- synonym:
- brag ,
- bragging ,
- crow ,
- crowing ,
- vaporing ,
- line-shooting ,
- gasconade
1. Một ví dụ về nói chuyện khoe khoang
- "Sự khoe khoang của anh ta còn tệ hơn cả cuộc chiến của anh ta"
- "Bất cứ khi nào anh ta thắng, chúng tôi đều được tiếp xúc với gasconade của anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- khoe khoang ,
- quạ ,
- gáy ,
- bốc hơi ,
- bắn súng ,
- gasconade
adjective
1. Exhibiting self-importance
- "Big talk"
- synonym:
- boastful ,
- braggart(a) ,
- bragging(a) ,
- braggy ,
- big ,
- cock-a-hoop ,
- crowing ,
- self-aggrandizing ,
- self-aggrandising
1. Thể hiện tầm quan trọng của bản thân
- "Nói lớn"
- từ đồng nghĩa:
- khoe khoang ,
- khoe khoang (a) ,
- lớn ,
- gà-a-hoop ,
- gáy ,
- tự hợp tác
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English