Translation meaning & definition of the word "crow" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "con quạ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crow
[Đám đông]/kroʊ/
noun
1. Black birds having a raucous call
- synonym:
- crow
1. Chim đen có một cuộc gọi khàn khàn
- từ đồng nghĩa:
- quạ
2. The cry of a cock (or an imitation of it)
- synonym:
- crow
2. Tiếng kêu của một con gà trống (hoặc bắt chước nó)
- từ đồng nghĩa:
- quạ
3. A member of the siouan people formerly living in eastern montana
- synonym:
- Crow
3. Một thành viên của người siouan trước đây sống ở miền đông montana
- từ đồng nghĩa:
- Đám đông
4. A small quadrilateral constellation in the southern hemisphere near virgo
- synonym:
- Corvus ,
- Crow
4. Một chòm sao tứ giác nhỏ ở bán cầu nam gần xử nữ
- từ đồng nghĩa:
- Corvus ,
- Đám đông
5. An instance of boastful talk
- "His brag is worse than his fight"
- "Whenever he won we were exposed to his gasconade"
- synonym:
- brag ,
- bragging ,
- crow ,
- crowing ,
- vaporing ,
- line-shooting ,
- gasconade
5. Một ví dụ về nói chuyện khoe khoang
- "Sự khoe khoang của anh ta còn tệ hơn cả cuộc chiến của anh ta"
- "Bất cứ khi nào anh ta thắng, chúng tôi đều được tiếp xúc với gasconade của anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- khoe khoang ,
- quạ ,
- gáy ,
- bốc hơi ,
- bắn súng ,
- gasconade
6. A siouan language spoken by the crow
- synonym:
- Crow
6. Một ngôn ngữ siouan được nói bởi crow
- từ đồng nghĩa:
- Đám đông
verb
1. Dwell on with satisfaction
- synonym:
- gloat ,
- triumph ,
- crow
1. Sống với sự hài lòng
- từ đồng nghĩa:
- hả hê ,
- chiến thắng ,
- quạ
2. Express pleasure verbally
- "She crowed with joy"
- synonym:
- crow
2. Thể hiện niềm vui bằng lời nói
- "Cô ấy đông đúc niềm vui"
- từ đồng nghĩa:
- quạ
3. Utter shrill sounds
- "The cocks crowed all morning"
- synonym:
- crow
3. Âm thanh chói tai
- "Những con gà trống gáy cả buổi sáng"
- từ đồng nghĩa:
- quạ
Examples of using
One crow doesn't peck another's eye.
Một con quạ không mổ mắt người khác.
A crow is as black as coal.
Một con quạ đen như than.
The bird on the roof is a crow.
Con chim trên mái nhà là một con quạ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English