Translation meaning & definition of the word "crossing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chéo" sang tiếng Việt
Crossing
[Băng qua]noun
1. Traveling across
- synonym:
- crossing
1. Đi du lịch
- từ đồng nghĩa:
- băng qua
2. A shallow area in a stream that can be forded
- synonym:
- ford ,
- crossing
2. Một khu vực nông trong một dòng suối có thể bị xé
- từ đồng nghĩa:
- ford ,
- băng qua
3. A point where two lines (paths or arcs etc.) intersect
- synonym:
- crossing
3. Một điểm mà hai đường (đường dẫn hoặc vòng cung, v.v.) giao nhau
- từ đồng nghĩa:
- băng qua
4. A junction where one street or road crosses another
- synonym:
- intersection ,
- crossroad ,
- crossway ,
- crossing ,
- carrefour
4. Một ngã ba nơi một con đường hoặc con đường đi qua một con đường khác
- từ đồng nghĩa:
- ngã tư ,
- đường ngang ,
- băng qua ,
- carrefour
5. A path (often marked) where something (as a street or railroad) can be crossed to get from one side to the other
- synonym:
- crossing ,
- crosswalk ,
- crossover
5. Một con đường (thường được đánh dấu) trong đó một cái gì đó (như đường phố hoặc đường sắt) có thể được vượt qua để đi từ bên này sang bên kia
- từ đồng nghĩa:
- băng qua ,
- lối băng qua đường ,
- chéo
6. (genetics) the act of mixing different species or varieties of animals or plants and thus to produce hybrids
- synonym:
- hybridization ,
- hybridisation ,
- crossbreeding ,
- crossing ,
- cross ,
- interbreeding ,
- hybridizing
6. (di truyền học) hành động trộn các loài hoặc giống động vật hoặc thực vật khác nhau và do đó để tạo ra giống lai
- từ đồng nghĩa:
- lai tạo ,
- băng qua ,
- chéo ,
- giao thoa
7. A voyage across a body of water (usually across the atlantic ocean)
- synonym:
- crossing
7. Một chuyến đi xuyên qua một vùng nước (thường xuyên qua đại tây dương)
- từ đồng nghĩa:
- băng qua