Translation meaning & definition of the word "crossed" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chéo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crossed
[Vượt qua]/krɔst/
adjective
1. Placed crosswise
- "Spoken with a straight face but crossed fingers"
- "Crossed forks"
- "Seated with arms across"
- synonym:
- crossed
1. Đặt chéo
- "Nói với khuôn mặt thẳng nhưng ngón tay chéo"
- "Rĩa chéo"
- "Ngồi với cánh tay ngang qua"
- từ đồng nghĩa:
- vượt qua
2. (of a check) marked for deposit only as indicated by having two lines drawn across it
- synonym:
- crossed
2. (của một tấm séc) được đánh dấu cho khoản tiền gửi chỉ như được chỉ định bằng cách có hai dòng được vẽ trên đó
- từ đồng nghĩa:
- vượt qua
Examples of using
It never crossed my mind.
Nó không bao giờ vượt qua tâm trí của tôi.
I rue the day I crossed paths with this asshole.
Tôi ngày tôi băng qua những con đường với lỗ đít này.
Keep your fingers crossed for me!
Giữ ngón tay của bạn vượt qua cho tôi!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English