Translation meaning & definition of the word "crossbones" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "crossbones" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crossbones
[Xương chéo]/krɔsboʊnz/
noun
1. Two crossed bones (or a representation of two crossed bones) used as a symbol danger or death
- synonym:
- crossbones
1. Hai xương chéo (hoặc một đại diện của hai xương chéo) được sử dụng như một biểu tượng nguy hiểm hoặc tử vong
- từ đồng nghĩa:
- xương chéo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English