Translation meaning & definition of the word "cross" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chéo" sang tiếng Việt
Cross
[Thánh giá]noun
1. A wooden structure consisting of an upright post with a transverse piece
- synonym:
- cross
1. Một cấu trúc bằng gỗ bao gồm một cột thẳng đứng với một mảnh ngang
- từ đồng nghĩa:
- chéo
2. A marking that consists of lines that cross each other
- synonym:
- crisscross ,
- cross ,
- mark
2. Một dấu bao gồm các dòng chéo nhau
- từ đồng nghĩa:
- chéo ,
- đánh dấu
3. A representation of the structure on which jesus was crucified
- Used as an emblem of christianity or in heraldry
- synonym:
- Cross
3. Một đại diện của cấu trúc mà chúa giêsu bị đóng đinh
- Được sử dụng như một biểu tượng của kitô giáo hoặc trong huy hiệu
- từ đồng nghĩa:
- Thánh giá
4. Any affliction that causes great suffering
- "That is his cross to bear"
- "He bears his afflictions like a crown of thorns"
- synonym:
- cross ,
- crown of thorns
4. Bất kỳ phiền não gây ra đau khổ lớn
- "Đó là thập giá của anh ấy để chịu"
- "Anh ấy mang những phiền não của mình như vương miện gai"
- từ đồng nghĩa:
- chéo ,
- vương miện gai
5. (genetics) an organism that is the offspring of genetically dissimilar parents or stock
- Especially offspring produced by breeding plants or animals of different varieties or breeds or species
- "A mule is a cross between a horse and a donkey"
- synonym:
- hybrid ,
- crossbreed ,
- cross
5. (di truyền học) một sinh vật là con đẻ của cha mẹ hoặc cổ phiếu không giống nhau về di truyền
- Đặc biệt là con cái được sản xuất bởi các giống cây hoặc động vật thuộc các giống hoặc loài khác nhau
- "Một con la là con lai giữa ngựa và lừa"
- từ đồng nghĩa:
- lai ,
- lai tạo ,
- chéo
6. (genetics) the act of mixing different species or varieties of animals or plants and thus to produce hybrids
- synonym:
- hybridization ,
- hybridisation ,
- crossbreeding ,
- crossing ,
- cross ,
- interbreeding ,
- hybridizing
6. (di truyền học) hành động trộn các loài hoặc giống động vật hoặc thực vật khác nhau và do đó để tạo ra giống lai
- từ đồng nghĩa:
- lai tạo ,
- băng qua ,
- chéo ,
- giao thoa
verb
1. Travel across or pass over
- "The caravan covered almost 100 miles each day"
- synonym:
- traverse ,
- track ,
- cover ,
- cross ,
- pass over ,
- get over ,
- get across ,
- cut through ,
- cut across
1. Đi qua hoặc đi qua
- "Các đoàn lữ hành bao phủ gần 100 dặm mỗi ngày"
- từ đồng nghĩa:
- đi qua ,
- theo dõi ,
- che ,
- chéo ,
- vượt qua ,
- cắt xuyên qua ,
- cắt ngang
2. Meet at a point
- synonym:
- intersect ,
- cross
2. Gặp nhau tại một điểm
- từ đồng nghĩa:
- giao nhau ,
- chéo
3. Hinder or prevent (the efforts, plans, or desires) of
- "What ultimately frustrated every challenger was ruth's amazing september surge"
- "Foil your opponent"
- synonym:
- thwart ,
- queer ,
- spoil ,
- scotch ,
- foil ,
- cross ,
- frustrate ,
- baffle ,
- bilk
3. Cản trở hoặc ngăn chặn (những nỗ lực, kế hoạch hoặc mong muốn) của
- "Điều cuối cùng làm mọi người thất vọng là sự gia tăng đáng kinh ngạc của tháng 9 của ruth"
- "Làm hỏng đối thủ của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- cản trở ,
- queer ,
- hư hỏng ,
- scotch ,
- giấy bạc ,
- chéo ,
- bực bội ,
- vách ngăn ,
- bạch dương
4. Fold so as to resemble a cross
- "She crossed her legs"
- synonym:
- cross
4. Gấp để giống với một chữ thập
- "Cô ấy bắt chéo chân"
- từ đồng nghĩa:
- chéo
5. To cover or extend over an area or time period
- "Rivers traverse the valley floor", "the parking lot spans 3 acres"
- "The novel spans three centuries"
- synonym:
- cross ,
- traverse ,
- span ,
- sweep
5. Để bao phủ hoặc mở rộng trong một khu vực hoặc khoảng thời gian
- "Rivers băng qua sàn thung lũng", "bãi đậu xe trải dài 3 mẫu anh"
- "Tiểu thuyết kéo dài ba thế kỷ"
- từ đồng nghĩa:
- chéo ,
- đi qua ,
- nhịp ,
- quét
6. Meet and pass
- "The trains crossed"
- synonym:
- cross
6. Gặp gỡ và vượt qua
- "Các chuyến tàu băng qua"
- từ đồng nghĩa:
- chéo
7. Trace a line through or across
- "Cross your `t'"
- synonym:
- cross
7. Theo dõi một dòng qua hoặc ngang
- "Vượt qua `t '" của bạn'"
- từ đồng nghĩa:
- chéo
8. Breed animals or plants using parents of different races and varieties
- "Cross a horse and a donkey"
- "Mendel tried crossbreeding"
- "These species do not interbreed"
- synonym:
- crossbreed ,
- cross ,
- hybridize ,
- hybridise ,
- interbreed
8. Giống động vật hoặc thực vật sử dụng cha mẹ của các chủng tộc và giống khác nhau
- "Chéo ngựa và lừa"
- "Mendel đã thử lai tạo"
- "Những loài này không giao thoa"
- từ đồng nghĩa:
- lai tạo ,
- chéo ,
- lai ,
- giao thoa
adjective
1. Extending or lying across
- In a crosswise direction
- At right angles to the long axis
- "Cross members should be all steel"
- "From the transverse hall the stairway ascends gracefully"
- "Transversal vibrations"
- "Transverse colon"
- synonym:
- cross(a) ,
- transverse ,
- transversal ,
- thwartwise
1. Mở rộng hoặc nằm ngang
- Theo hướng chéo
- Ở góc phải với trục dài
- "Thành viên chéo nên là tất cả thép"
- "Từ hội trường ngang, cầu thang lên một cách duyên dáng"
- "Rung động ngang"
- "Đại tràng ngang"
- từ đồng nghĩa:
- chéo (a) ,
- ngang ,
- cản trở
2. Annoyed and irritable
- synonym:
- crabbed ,
- crabby ,
- cross ,
- fussy ,
- grouchy ,
- grumpy ,
- bad-tempered ,
- ill-tempered
2. Khó chịu và cáu kỉnh
- từ đồng nghĩa:
- cua ,
- chéo ,
- cầu kỳ ,
- cáu kỉnh ,
- gắt gỏng ,
- nóng tính