Translation meaning & definition of the word "crop" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "cắt" sang tiếng Việt
Crop
[Cây trồng]noun
1. The yield from plants in a single growing season
- synonym:
- crop ,
- harvest
1. Năng suất từ thực vật trong một mùa sinh trưởng duy nhất
- từ đồng nghĩa:
- vụ mùa ,
- thu hoạch
2. A cultivated plant that is grown commercially on a large scale
- synonym:
- crop
2. Một cây trồng được trồng thương mại trên quy mô lớn
- từ đồng nghĩa:
- vụ mùa
3. A collection of people or things appearing together
- "The annual crop of students brings a new crop of ideas"
- synonym:
- crop
3. Một bộ sưu tập của những người hoặc những thứ xuất hiện cùng nhau
- "Vụ mùa sinh viên hàng năm mang đến một ý tưởng mới"
- từ đồng nghĩa:
- vụ mùa
4. The output of something in a season
- "The latest crop of fashions is about to hit the stores"
- synonym:
- crop
4. Đầu ra của một cái gì đó trong một mùa
- "Vụ mùa mới nhất của thời trang sắp sửa tấn công các cửa hàng"
- từ đồng nghĩa:
- vụ mùa
5. The stock or handle of a whip
- synonym:
- crop
5. Cổ phiếu hoặc tay cầm của một roi
- từ đồng nghĩa:
- vụ mùa
6. A pouch in many birds and some lower animals that resembles a stomach for storage and preliminary maceration of food
- synonym:
- craw ,
- crop
6. Một túi ở nhiều loài chim và một số động vật thấp hơn giống như dạ dày để lưu trữ và sơ bộ thức ăn
- từ đồng nghĩa:
- bò ,
- vụ mùa
verb
1. Cut short
- "She wanted her hair cropped short"
- synonym:
- crop
1. Cắt ngắn
- "Cô ấy muốn tóc cắt ngắn"
- từ đồng nghĩa:
- vụ mùa
2. Prepare for crops
- "Work the soil"
- "Cultivate the land"
- synonym:
- cultivate ,
- crop ,
- work
2. Chuẩn bị cho cây trồng
- "Làm đất"
- "Trồng đất"
- từ đồng nghĩa:
- tu luyện ,
- vụ mùa ,
- công việc
3. Yield crops
- "This land crops well"
- synonym:
- crop
3. Cây trồng năng suất
- "Vùng đất này trồng trọt tốt"
- từ đồng nghĩa:
- vụ mùa
4. Let feed in a field or pasture or meadow
- synonym:
- crop ,
- graze ,
- pasture
4. Cho ăn trên một cánh đồng hoặc đồng cỏ hoặc đồng cỏ
- từ đồng nghĩa:
- vụ mùa ,
- chăn thả ,
- đồng cỏ
5. Feed as in a meadow or pasture
- "The herd was grazing"
- synonym:
- crop ,
- browse ,
- graze ,
- range ,
- pasture
5. Cho ăn như trong đồng cỏ hoặc đồng cỏ
- "Bầy đàn đang gặm cỏ"
- từ đồng nghĩa:
- vụ mùa ,
- duyệt ,
- chăn thả ,
- phạm vi ,
- đồng cỏ
6. Cultivate, tend, and cut back the growth of
- "Dress the plants in the garden"
- synonym:
- snip ,
- clip ,
- crop ,
- trim ,
- lop ,
- dress ,
- prune ,
- cut back
6. Tu luyện, chăm sóc và cắt giảm sự phát triển của
- "Mặc quần áo trong vườn"
- từ đồng nghĩa:
- bắn tỉa ,
- clip ,
- vụ mùa ,
- cắt tỉa ,
- lop ,
- ăn mặc ,
- tỉa ,
- cắt giảm