Translation meaning & definition of the word "crook" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "crook" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crook
[Kẻ gian]/krʊk/
noun
1. Someone who has committed a crime or has been legally convicted of a crime
- synonym:
- criminal ,
- felon ,
- crook ,
- outlaw ,
- malefactor
1. Một người đã phạm tội hoặc đã bị kết án hợp pháp về tội phạm
- từ đồng nghĩa:
- hình sự ,
- tội phạm ,
- kẻ gian ,
- ngoài vòng pháp luật ,
- malefactor
2. A circular segment of a curve
- "A bend in the road"
- "A crook in the path"
- synonym:
- bend ,
- crook ,
- twist ,
- turn
2. Một đoạn tròn của một đường cong
- "Một khúc cua trên đường"
- "Một kẻ gian trên đường đi"
- từ đồng nghĩa:
- uốn cong ,
- kẻ gian ,
- xoắn ,
- quay
3. A long staff with one end being hook shaped
- synonym:
- crook ,
- shepherd's crook
3. Một nhân viên dài với một đầu được hình móc
- từ đồng nghĩa:
- kẻ gian ,
- kẻ gian của người chăn cừu
verb
1. Bend or cause to bend
- "He crooked his index finger"
- "The road curved sharply"
- synonym:
- crook ,
- curve
1. Uốn cong hoặc gây uốn cong
- "Anh ấy vẹo ngón trỏ"
- "Con đường cong mạnh"
- từ đồng nghĩa:
- kẻ gian ,
- đường cong
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English