Translation meaning & definition of the word "crock" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "crock" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crock
[Crock]/krɑk/
noun
1. A black colloidal substance consisting wholly or principally of amorphous carbon and used to make pigments and ink
- synonym:
- carbon black ,
- lampblack ,
- soot ,
- smut ,
- crock
1. Một chất keo đen bao gồm toàn bộ hoặc chủ yếu là carbon vô định hình và được sử dụng để tạo sắc tố và mực
- từ đồng nghĩa:
- đen carbon ,
- đèn đen ,
- bồ hóng ,
- smut ,
- crock
2. Nonsense
- Foolish talk
- "That's a crock"
- synonym:
- crock
2. Vô nghĩa
- Nói chuyện dại dột
- "Đó là một crock"
- từ đồng nghĩa:
- crock
3. An earthen jar (made of baked clay)
- synonym:
- crock ,
- earthenware jar
3. Một bình đất nung (làm bằng đất sét nung)
- từ đồng nghĩa:
- crock ,
- bình đất nung
verb
1. Release color when rubbed, of badly dyed fabric
- synonym:
- crock
1. Giải phóng màu khi cọ xát, vải nhuộm xấu
- từ đồng nghĩa:
- crock
2. Soil with or as with crock
- synonym:
- crock
2. Đất có hoặc như với crock
- từ đồng nghĩa:
- crock
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English