Translation meaning & definition of the word "crochet" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "móc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crochet
[Móc]/kroʊʃe/
noun
1. Needlework done by interlocking looped stitches with a hooked needle
- synonym:
- crochet ,
- crocheting
1. May vá được thực hiện bằng cách khóa các mũi khâu xen kẽ với một kim móc
- từ đồng nghĩa:
- móc ,
- đan móc
verb
1. Create by looping or crocheting
- "Crochet a bedspread"
- synonym:
- crochet
1. Tạo bằng cách lặp hoặc đan móc
- "Khắc trải giường"
- từ đồng nghĩa:
- móc
2. Make a piece of needlework by interlocking and looping thread with a hooked needle
- "She sat there crocheting all day"
- synonym:
- crochet ,
- hook
2. Tạo một mảnh kim bằng cách lồng vào nhau và vòng sợi bằng kim móc
- "Cô ấy ngồi đó đan móc cả ngày"
- từ đồng nghĩa:
- móc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English