Translation meaning & definition of the word "croak" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "croak" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Croak
[Croak]/kroʊk/
noun
1. A harsh hoarse utterance (as of a frog)
- synonym:
- croak ,
- croaking
1. Một cách nói khàn khàn (như một con ếch)
- từ đồng nghĩa:
- croak ,
- kêu
verb
1. Pass from physical life and lose all bodily attributes and functions necessary to sustain life
- "She died from cancer"
- "The children perished in the fire"
- "The patient went peacefully"
- "The old guy kicked the bucket at the age of 102"
- synonym:
- die ,
- decease ,
- perish ,
- go ,
- exit ,
- pass away ,
- expire ,
- pass ,
- kick the bucket ,
- cash in one's chips ,
- buy the farm ,
- conk ,
- give-up the ghost ,
- drop dead ,
- pop off ,
- choke ,
- croak ,
- snuff it
1. Vượt qua cuộc sống vật chất và mất tất cả các thuộc tính và chức năng cơ thể cần thiết để duy trì sự sống
- "Cô ấy chết vì ung thư"
- "Những đứa trẻ bị diệt vong trong lửa"
- "Bệnh nhân đã bình yên"
- "Ông già đá cái xô ở tuổi 102"
- từ đồng nghĩa:
- chết ,
- lừa dối ,
- diệt vong ,
- đi ,
- lối ra ,
- qua đời ,
- hết hạn ,
- vượt qua ,
- đá cái xô ,
- tiền mặt trong chip của một người ,
- mua trang trại ,
- conk ,
- từ bỏ con ma ,
- thả chết ,
- bật ra ,
- nghẹt thở ,
- croak ,
- hít nó
2. Utter a hoarse sound, like a raven
- synonym:
- croak ,
- cronk
2. Thốt ra một âm thanh khàn khàn, giống như một con quạ
- từ đồng nghĩa:
- croak ,
- cronk
3. Make complaining remarks or noises under one's breath
- "She grumbles when she feels overworked"
- synonym:
- murmur ,
- mutter ,
- grumble ,
- croak ,
- gnarl
3. Nhận xét phàn nàn hoặc tiếng ồn dưới hơi thở của một người
- "Cô ấy càu nhàu khi cảm thấy làm việc quá sức"
- từ đồng nghĩa:
- tiếng thì thầm ,
- lẩm bẩm ,
- càu nhàu ,
- croak ,
- gnarl
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English