Translation meaning & definition of the word "criticism" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "phê bình" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Criticism
[Phê bình]/krɪtɪsɪzəm/
noun
1. Disapproval expressed by pointing out faults or shortcomings
- "The senator received severe criticism from his opponent"
- synonym:
- criticism ,
- unfavorable judgment
1. Không tán thành thể hiện bằng cách chỉ ra lỗi hoặc thiếu sót
- "Thượng nghị sĩ đã nhận được sự chỉ trích nặng nề từ đối thủ của mình"
- từ đồng nghĩa:
- chỉ trích ,
- phán xét bất lợi
2. A serious examination and judgment of something
- "Constructive criticism is always appreciated"
- synonym:
- criticism ,
- critique
2. Kiểm tra nghiêm túc và đánh giá một cái gì đó
- "Chỉ trích mang tính xây dựng luôn được đánh giá cao"
- từ đồng nghĩa:
- chỉ trích ,
- phê bình
3. A written evaluation of a work of literature
- synonym:
- criticism ,
- literary criticism
3. Một đánh giá bằng văn bản của một tác phẩm văn học
- từ đồng nghĩa:
- chỉ trích ,
- phê bình văn học
Examples of using
Despite criticism, the award procedure will not change.
Mặc dù chỉ trích, thủ tục trao giải sẽ không thay đổi.
Don't be so sensitive to criticism.
Đừng quá nhạy cảm với những lời chỉ trích.
Don't be too sensitive to criticism.
Đừng quá nhạy cảm với những lời chỉ trích.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English