Translation meaning & definition of the word "critically" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quan trọng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Critically
[Quan trọng]/krɪtɪkəli/
adverb
1. In a critical manner
- "This must be examined critically"
- synonym:
- critically
1. Một cách quan trọng
- "Điều này phải được kiểm tra nghiêm túc"
- từ đồng nghĩa:
- phê bình
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English