Translation meaning & definition of the word "critic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phê bình" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Critic
[Phê bình]/krɪtɪk/
noun
1. A person who is professionally engaged in the analysis and interpretation of works of art
- synonym:
- critic
1. Một người chuyên nghiệp tham gia phân tích và giải thích các tác phẩm nghệ thuật
- từ đồng nghĩa:
- phê bình
2. Anyone who expresses a reasoned judgment of something
- synonym:
- critic
2. Bất cứ ai bày tỏ sự phán xét hợp lý của một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- phê bình
3. Someone who frequently finds fault or makes harsh and unfair judgments
- synonym:
- critic
3. Một người thường xuyên tìm thấy lỗi hoặc đưa ra những phán xét khắc nghiệt và không công bằng
- từ đồng nghĩa:
- phê bình
Examples of using
He became ever more famous as a critic.
Ông trở nên nổi tiếng hơn bao giờ hết với tư cách là một nhà phê bình.
He is a critic rather than a novelist.
Ông là một nhà phê bình chứ không phải là một tiểu thuyết gia.
The author of this article is a famous critic.
Tác giả của bài viết này là một nhà phê bình nổi tiếng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English