Translation meaning & definition of the word "crisply" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sắc nét" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crisply
[Giòn]/krɪspli/
adverb
1. In a well delineated manner
- "The new style of minoan pottery was sharply defined"
- synonym:
- sharply ,
- crisply
1. Theo cách phân định tốt
- "Phong cách mới của gốm minoan đã được xác định rõ ràng"
- từ đồng nghĩa:
- mạnh ,
- giòn
Examples of using
Please state your opinion crisply and clearly.
Hãy nêu ý kiến của bạn một cách rõ ràng và rõ ràng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English