Translation meaning & definition of the word "cringe" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cringe" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cringe
[Co rúm]/krɪnʤ/
verb
1. Draw back, as with fear or pain
- "She flinched when they showed the slaughtering of the calf"
- synonym:
- flinch ,
- squinch ,
- funk ,
- cringe ,
- shrink ,
- wince ,
- recoil ,
- quail
1. Rút lại, như sợ hãi hay đau đớn
- "Cô ấy nao núng khi họ cho thấy sự tàn sát của con bê"
- từ đồng nghĩa:
- nao núng ,
- cái ,
- funk ,
- co rúm ,
- co lại ,
- wince ,
- giật lùi ,
- chim cút
2. Show submission or fear
- synonym:
- fawn ,
- crawl ,
- creep ,
- cringe ,
- cower ,
- grovel
2. Thể hiện sự phục tùng hoặc sợ hãi
- từ đồng nghĩa:
- con nai ,
- bò ,
- leo ,
- co rúm ,
- cắt ,
- rãnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English