Translation meaning & definition of the word "criminal" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "hình sự" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Criminal
[Hình sự]/krɪmənəl/
noun
1. Someone who has committed a crime or has been legally convicted of a crime
- synonym:
- criminal ,
- felon ,
- crook ,
- outlaw ,
- malefactor
1. Một người đã phạm tội hoặc đã bị kết án hợp pháp về tội phạm
- từ đồng nghĩa:
- hình sự ,
- tội phạm ,
- kẻ gian ,
- ngoài vòng pháp luật ,
- malefactor
adjective
1. Bringing or deserving severe rebuke or censure
- "A criminal waste of talent"
- "A deplorable act of violence"
- "Adultery is as reprehensible for a husband as for a wife"
- synonym:
- condemnable ,
- criminal ,
- deplorable ,
- reprehensible ,
- vicious
1. Mang lại hoặc xứng đáng bị quở trách hoặc kiểm duyệt nghiêm trọng
- "Một sự lãng phí hình sự của tài năng"
- "Một hành động bạo lực đáng trách"
- "Ngoại tình là đáng trách đối với một người chồng như đối với một người vợ"
- từ đồng nghĩa:
- lên án ,
- hình sự ,
- đáng trách ,
- xấu xa
2. Guilty of crime or serious offense
- "Criminal in the sight of god and man"
- synonym:
- criminal
2. Phạm tội hoặc phạm tội nghiêm trọng
- "Hình sự trước mắt của thiên chúa và con người"
- từ đồng nghĩa:
- hình sự
3. Involving or being or having the nature of a crime
- "A criminal offense"
- "Criminal abuse"
- "Felonious intent"
- synonym:
- criminal ,
- felonious
3. Liên quan hoặc đang hoặc có bản chất của một tội phạm
- "Một tội hình sự"
- "Lạm dụng hình sự"
- "Ý định trọng tội"
- từ đồng nghĩa:
- hình sự ,
- phạm tội
Examples of using
Tom has a criminal record.
Tom có tiền án.
The governor pardoned the criminal.
Thống đốc ân xá hình sự.
Tom isn't a criminal.
Tom không phải là tội phạm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English