Translation meaning & definition of the word "crime" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "tội ác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Crime
[Tội phạm]/kraɪm/
noun
1. (criminal law) an act punishable by law
- Usually considered an evil act
- "A long record of crimes"
- synonym:
- crime ,
- offense ,
- criminal offense ,
- criminal offence ,
- offence ,
- law-breaking
1. (luật hình sự) một hành vi bị pháp luật trừng phạt
- Thường được coi là một hành động xấu xa
- "Một kỷ lục dài về tội ác"
- từ đồng nghĩa:
- tội phạm ,
- hành vi phạm tội ,
- phạm tội hình sự ,
- xúc phạm ,
- vi phạm pháp luật
2. An evil act not necessarily punishable by law
- "Crimes of the heart"
- synonym:
- crime
2. Một hành động xấu xa không nhất thiết phải bị pháp luật trừng phạt
- "Tội ác của trái tim"
- từ đồng nghĩa:
- tội phạm
Examples of using
The public's fascination with organized crime is very disturbing.
Niềm đam mê của công chúng với tội phạm có tổ chức là rất đáng lo ngại.
Dwindling resources have hampered the efforts of police to stem the rise of violent crime in the city.
Tài nguyên đang cạn kiệt đã cản trở những nỗ lực của cảnh sát nhằm ngăn chặn sự gia tăng của tội phạm bạo lực trong thành phố.
It was a violent crime.
Đó là một tội ác bạo lực.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English